corroborate dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là ủng hộ
corroborate còn có các bản dịch khác là
Xác nhận, nhấn mạnh, làm xác nhận, làm chứng thực
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corroborate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
corroborate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ủng hộ