cooling (n)(adj) nghĩa tiếng Việt là
làm mát
cooling phiên âm IPA là /ˈkuːlɪŋ/
cooling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cooling
Nghe phát âm giọng Mỹ của cooling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cooling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cooling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cooling