Sự làm mát nghĩa tiếng Anh là
cooling
/ˈkuːlɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cooling
Nghe phát âm giọng Mỹ của cooling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự làm mát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cooling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cooling: Sự làm mát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cooling