tản nhiệt nghĩa tiếng Anh là
cooling
/ˈkuːlɪŋ/
(n)
tản nhiệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cooling
Nghe phát âm giọng Mỹ của cooling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tản nhiệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cooling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cooling: tản nhiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cooling