heat dissipation (n)(phrase) nghĩa tiếng Việt là
Tản nhiệt
heat dissipation phiên âm IPA là /hiːt ˌdɪsɪˈpeɪʃən/
heat dissipation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của heat dissipation
Nghe phát âm giọng Mỹ của heat dissipation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tản nhiệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của heat dissipation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heat dissipation
Mở Rộng