conscious (adj) nghĩa tiếng Việt là
có ý thức
conscious phiên âm IPA là /ˈkɒnʃəs/
conscious còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conscious
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conscious