tỉnh táo nghĩa tiếng Anh là
conscious
/ˈkɑːnʃəs/
tỉnh táo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conscious: tỉnh táo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conscious