wakeful (adj) nghĩa tiếng Việt là
tỉnh táo
wakeful phiên âm IPA là /ˈweɪkfəl/
wakeful còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wakeful
Nghe phát âm giọng Mỹ của wakeful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tỉnh táo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wakeful
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wakeful
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wakeful