tỉnh táo nghĩa tiếng Anh là wakeful
/ˈweɪkfəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wakeful: tỉnh táo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wakeful
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tỉnh táo