nhận thức nghĩa tiếng Anh là
conscious
/ˈkɒnʃəs/
(adj)
nhận thức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conscious
Nghe phát âm giọng Mỹ của conscious
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhận thức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conscious
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conscious: nhận thức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conscious