congealed nghĩa tiếng Việt là đặc lại
congealed phiên âm IPA là /kənˈdʒiːld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan congealed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
congealed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đặc lại