Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
công việc làm từ những mảnh vụn
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
công việc làm từ những mảnh vụn
patchwork
Diễn Giải
công việc làm từ những mảnh vụn
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
patchwork
/ˈpætʃwɜːrk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
patchwork
:
công việc làm từ những mảnh vụn
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
patchwork
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
công việc làm từ những mảnh vụn
Bản dịch liên quan
công việc làm từ những mảnh vụn
Hỗ trợ công nghệ làm việc từ xa
Remote Work Technology Support
Chuyên gia công nghệ làm việc từ xa
Remote Work Technology Specialist
Cô ấy đã làm một công việc tuyệt vời.
She did a great job.
Anh ấy làm rất nhiều công việc tự nguyện.
He does a lot of voluntary work.
(exp)
Chuyên viên tư vấn công nghệ làm việc từ xa
Remote Work Technology Advisor
Chuyên viên hỗ trợ công nghệ thông tin làm việc từ xa
Remote IT Support Specialist
Anh ấy làm hỏng công việc và phải bắt đầu lại từ đầu.
He made a hash of the job and had to start over.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout