Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
công việc làm từ những mảnh vụn
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
công việc làm từ những mảnh vụn
Flickwerk
(n)
Diễn Giải
công việc làm từ những mảnh vụn
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Flickwerk
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Flickwerk
:
công việc làm từ những mảnh vụn
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Flickwerk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
công việc làm từ những mảnh vụn
Bản dịch liên quan
công việc làm từ những mảnh vụn
Hỗ trợ công nghệ làm việc từ xa
Die Technische Unterstützung für Fernarbeit
Chuyên gia công nghệ làm việc từ xa
Der Technikspezialist für Fernarbeit
Bạn đã làm một công việc tuyệt vời!
Du hast eine tolle Arbeit geleistet!
Cô ấy đã làm một công việc tuyệt vời.
Sie hat großartige Arbeit geleistet.
Anh ấy làm rất nhiều công việc tự nguyện.
Er leistet viel freiwillige Arbeit.
(exp)
Chuyên viên tư vấn công nghệ làm việc từ xa
Der Technologieberater für Remote-Arbeit
Chuyên viên hỗ trợ công nghệ thông tin làm việc từ xa
Spezialist für Remote-IT-Support
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout