công việc nghĩa tiếng Đức là Angelegenheiten
công việc còn có các bản dịch khác là
Betrieb, Arbeit, Jobs
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Angelegenheiten: công việc
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
công việc