Angelegenheiten (pl) nghĩa tiếng Việt là
công việc
Angelegenheiten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Angelegenheiten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của công việc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Angelegenheiten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Angelegenheiten
Mở Rộng