condensate nghĩa tiếng Việt là ngưng tụ
condensate phiên âm IPA là /ˈkɒndənseɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan condensate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
condensate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngưng tụ