ngưng tụ nghĩa tiếng Đức là Kondensat
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kondensat: ngưng tụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kondensat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngưng tụ