conceal (v) nghĩa tiếng Việt là
giấu
conceal phiên âm IPA là /kənˈsiːl/
conceal còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conceal
Nghe phát âm giọng Mỹ của conceal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conceal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conceal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conceal