che giấu nghĩa tiếng Anh là conceal
/kənˈsiːl/
che giấu còn có các bản dịch khác là
cloaked, cloaking, veiled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conceal: che giấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conceal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
che giấu