ẩn giấu nghĩa tiếng Anh là
conceal
/kənˈsiːl/
(v)
ẩn giấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conceal: ẩn giấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conceal