pocketed nghĩa tiếng Việt là ẩn giấu
pocketed phiên âm IPA là /ˈpɑː.kɪt.ɪd/
pocketed còn có các bản dịch khác là
để vào túi, đặt vào túi, giấu vào túi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pocketed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pocketed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ẩn giấu