tucking nghĩa tiếng Việt là ẩn giấu
tucking phiên âm IPA là /ˈtʌkɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tucking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tucking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ẩn giấu