concave (adj) nghĩa tiếng Việt là
Lõm
concave phiên âm IPA là /kənˈkeɪv/
concave còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của concave
Nghe phát âm giọng Mỹ của concave
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lõm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của concave
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan concave
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
concave