bị lõm nghĩa tiếng Anh là
concave
/kənˈkeɪv/
(adj)
bị lõm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của concave
Nghe phát âm giọng Mỹ của concave
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị lõm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của concave
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan concave: bị lõm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
concave