lõm vào trong nghĩa tiếng Anh là
concave
/kənˈkeɪv/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của concave
Nghe phát âm giọng Mỹ của concave
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lõm vào trong
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của concave
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan concave: lõm vào trong
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
concave