con dấu nghĩa tiếng Đức là Petschaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Petschaft: con dấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Petschaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
con dấu