Petschaft (n) nghĩa tiếng Việt là
con dấu
Petschaft còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Petschaft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của con dấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Petschaft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Petschaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Petschaft