compensation (n) nghĩa tiếng Việt là
bù đắp
compensation phiên âm IPA là /ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/
compensation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của compensation
Nghe phát âm giọng Mỹ của compensation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bù đắp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của compensation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan compensation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
compensation