Tiền bồi thường thiệt hại nghĩa tiếng Anh là
compensation
/ˌkɒmpənˈseɪʃən/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của compensation
Nghe phát âm giọng Mỹ của compensation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tiền bồi thường thiệt hại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của compensation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan compensation: Tiền bồi thường thiệt hại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
compensation