cởi mở nghĩa tiếng Anh là
social
/ˈsəʊʃəl/
cởi mở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của social
Nghe phát âm giọng Mỹ của social
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cởi mở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của social
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan social: cởi mở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
social