coherence nghĩa tiếng Việt là đoàn kết
coherence phiên âm IPA là /koʊˈhɪrəns/
coherence còn có các bản dịch khác là
Tính nhất quán, tính liên kết, sự kết hợp, khít, kín
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coherence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coherence
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đoàn kết