coherence nghĩa tiếng Việt là tính nhất quán
coherence phiên âm IPA là /koʊˈhɪrəns/
coherence còn có các bản dịch khác là
Tính liên kết, đoàn kết, sự kết hợp, khít, kín
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coherence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coherence
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tính nhất quán