cocoon nghĩa tiếng Việt là tháo rời
cocoon phiên âm IPA là /kəˈkuːn/
cocoon còn có các bản dịch khác là
Nhộng, vỏ bọc, gỡ bỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cocoon
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cocoon
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tháo rời