coating nghĩa tiếng Việt là Lớp mỏng
coating còn có các bản dịch khác là
Phủ lớp, đang phủ lớp, lớp bảo vệ, lớp phủ, phong thái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coating
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lớp mỏng