coating (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang phủ lớp
coating phiên âm IPA là /ˈkəʊtɪŋ/
coating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coating
Nghe phát âm giọng Mỹ của coating
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coating