coarse nghĩa tiếng Việt là nhám
coarse phiên âm IPA là /kɔːrs/
coarse còn có các bản dịch khác là
Cục cằn, khàn, sần sùi, còn sống, chưa nấu chín
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coarse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coarse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhám