coarse (adj) nghĩa tiếng Việt là
cục cằn
coarse phiên âm IPA là /kɔːrs/
coarse còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coarse
Nghe phát âm giọng Mỹ của coarse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cục cằn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coarse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coarse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coarse