có ý định nghĩa tiếng Đức là die Absicht haben
có ý định còn có các bản dịch khác là
gewollt, gemeint, die Absicht haben, etw zu tun, hat beabsichtigt, beabsichtigte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan die Absicht haben: có ý định
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
có ý định