Có ý định nghĩa tiếng Đức là die Absicht haben, etw zu tun
Có ý định còn có các bản dịch khác là
gewollt, die Absicht haben, gemeint, hat beabsichtigt, beabsichtigte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan die Absicht haben, etw zu tun: Có ý định
Mở Rộng