có nước mắt nghĩa tiếng Đức là mit Tränen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mit Tränen: có nước mắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mit Tränen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
có nước mắt