có mặt dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là da sein
có mặt còn có các bản dịch khác là
präsent, Präsenz, anwesend, aufkreuzen, Anwesenheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan da sein: có mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
da sein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
có mặt