cô lập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abgeschieden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cô lập
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abgeschieden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgeschieden: cô lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgeschieden