abkapseln nghĩa tiếng Việt là cô lập
abkapseln còn có các bản dịch khác là
đóng gói, bao bọc, cất giữ trong một cái hộp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abkapseln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abkapseln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cô lập