Cất giữ trong một cái hộp nghĩa tiếng Đức là
abkapseln
(Vt)(hat)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abkapseln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cất giữ trong một cái hộp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abkapseln
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abkapseln: Cất giữ trong một cái hộp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abkapseln