cô lập nghĩa tiếng Đức là abkapseln
cô lập còn có các bản dịch khác là
abgeschieden, isolierte, isoliert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abkapseln: cô lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abkapseln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cô lập