có khả năng chi trả nghĩa tiếng Anh là ability to pay
/əˈbɪləti tuː peɪ/
có khả năng chi trả còn có các bản dịch khác là
afford, solvency, responsibility, financial standing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ability to pay: có khả năng chi trả
Mở Rộng