responsibility nghĩa tiếng Việt là có khả năng chi trả
responsibility phiên âm IPA là /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
responsibility còn có các bản dịch khác là
Phạm vi quan sát, Đủ khả năng trả nợ, quyền hạn, thẩm quyền, trách nhiệm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan responsibility
Mở Rộng