Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
có cái nhìn thấu đáo
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
có cái nhìn thấu đáo
ingeniös
(adj)
Diễn Giải
có cái nhìn thấu đáo
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
ingeniös
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
ingeniös
:
có cái nhìn thấu đáo
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ingeniös
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
có cái nhìn thấu đáo
Bản dịch liên quan
có cái nhìn thấu đáo
Có cái nhìn hẹp hòi
borniert
(Adj.)
có cái nhìn nông cạn
borniert
(adj)
Cô ấy liếc nhìn anh một cái.
Sie warf ihm einen schnellen Blick zu.
(exp)
Cô ấy có cái nhìn hoài nghi về chính trị.
Sie hat eine zynische Sicht auf die Politik.
(exp)
Anh ấy có một cái nhìn tổng quan tốt về chủ đề.
Er hat eine gute Übersicht über das Thema.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout