cloture nghĩa tiếng Việt là chấm dứt cuộc tranh luận
cloture phiên âm IPA là /ˈkloʊ.tʊr/
cloture còn có các bản dịch khác là
Luật tiếp tục cuộc họp, tắc mạch, chỗ bị nghẽn, nút thắt, nút đậy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cloture
Mở Rộng