cloture (n) nghĩa tiếng Việt là
nút thắt
cloture phiên âm IPA là /ˈkləʊtʊr/
cloture còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cloture
Nghe phát âm giọng Mỹ của cloture
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cloture
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cloture